Có 1 kết quả:
暴跌 bào diē ㄅㄠˋ ㄉㄧㄝ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rớt giá, tụt giá, hạ giá nhanh
Từ điển Trung-Anh
(1) (economics) to slump
(2) steep fall (in value etc)
(2) steep fall (in value etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0